These are bottles of dipping sauce.
Dịch: Đây là các chai nước chấm.
She bought bottles of dipping sauce from the store.
Dịch: Cô ấy mua các chai nước chấm từ cửa hàng.
lọ nước chấm
chai
nước chấm
07/11/2025
/bɛt/
doanh trại
phân tích
Giảm bớt gánh nặng tài chính
người theo chủ nghĩa hedonism; người tìm kiếm khoái lạc
đĩa nhựa
sao mai
máy thổi
cựu sinh viên