He bought a beautiful timepiece for his collection.
Dịch: Anh ấy đã mua một đồ đo thời gian đẹp cho bộ sưu tập của mình.
The antique shop had several exquisite timepieces.
Dịch: Cửa hàng đồ cổ có nhiều đồ đo thời gian tinh xảo.
đồng hồ
đồng hồ treo tường
thời gian
đo thời gian
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
thành tựu học thuật
sự tôn sùng
Chất lượng thuốc
tăng cường, làm nổi bật, nâng cao
gói ưu đãi
người tổ chức lễ kỷ niệm
gọi tên
công việc xử lý dữ liệu