She uses a virtual wallet to pay for her online purchases.
Dịch: Cô ấy sử dụng ví điện tử để thanh toán cho các món hàng mua sắm trực tuyến.
Many people prefer a virtual wallet for its convenience.
Dịch: Nhiều người thích ví điện tử vì sự tiện lợi.
ví điện tử
ví kỹ thuật số
ví
thanh toán
07/11/2025
/bɛt/
an ninh liên hoan phim
sắp ngã
bế tắc
khoa học phòng thí nghiệm lâm sàng
Gia hạn hợp đồng
mười lăm ngày
hộp nhựa đựng thực phẩm
chim giẻ kiến