Her impeccable performance earned her a standing ovation.
Dịch: Màn trình diễn hoàn hảo của cô đã giúp cô nhận được tràng vỗ tay đứng.
He is known for his impeccable taste in fashion.
Dịch: Anh ấy nổi tiếng với gu thời trang không thể chê vào đâu được.
Thảm họa hàng hải hoặc tai nạn lớn xảy ra trong quá trình vận chuyển hàng hóa bằng tàu biển.