Her performance was impeccable.
Dịch: Buổi biểu diễn của cô ấy thật không chê vào đâu được.
He has impeccable taste in music.
Dịch: Anh ấy có gu âm nhạc không chê vào đâu được.
hoàn hảo
hoàn mỹ
sự không chê vào đâu được
một cách không chê vào đâu được
20/11/2025
thay đổi
đội, nhóm
Học sinh gương mẫu
(thuộc) thời kỳ hậu sản
lệnh thoại
bốc cháy, đang cháy, rực lửa
nỗi buồn, sự đau khổ
dầu gia vị