She had an illustrious career as a scientist.
Dịch: Cô ấy đã có một sự nghiệp rực rỡ như một nhà khoa học.
The illustrious history of the city attracts many tourists.
Dịch: Lịch sử rực rỡ của thành phố thu hút nhiều du khách.
nổi tiếng
nổi danh
sự rực rỡ
minh họa
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
bìa sách
rau cải mustard
bọ cánh cứng
ăn quẩy
cảnh sát biển
Sự bền vững
Câu lạc bộ giải trí
hủy bỏ, bãi bỏ