chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
ground beef
/ɡraʊnd biːf/
thịt bò xay
noun
common aims
/ˈkɒmən eɪmz/
mục tiêu chung
noun
private lifestyle
/ˈpraɪvət ˈlaɪfˌstaɪl/
lối sống kín đáo
noun
cell motility
/sɛl moʊˈtɪləti/
tính di động của tế bào
noun
correct calculation
/kəˈrɛkt ˌkælkjʊˈleɪʃən/
phép toán đúng
verb
contribute to an effort
/kənˈtrɪbjuːt tuː ən ˈefərt/
đóng góp vào một nỗ lực
noun
financial holdings
/faɪˈnænʃəl ˈhoʊldɪŋz/
tài sản tài chính
noun
muller
/ˈmʌlər/
máy nghiền (thường dùng để nghiền bột hoặc các chất liệu khác)