He gets very bad-tempered when he is tired.
Dịch: Anh ấy trở nên rất nóng tính khi mệt mỏi.
She is a bad-tempered old woman.
Dịch: Bà ấy là một bà già khó tính.
hay cáu kỉnh
càu nhàu
khó chịu
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
giải trí xã hội
hoạt động xã hội
không sạch sẽ
khỉ gelada
dãy núi Alps
đặc điểm ngoại quốc
đầm lầy, bãi đất ngập nước
tài khoản đã bị khóa