He gets very bad-tempered when he is tired.
Dịch: Anh ấy trở nên rất nóng tính khi mệt mỏi.
She is a bad-tempered old woman.
Dịch: Bà ấy là một bà già khó tính.
hay cáu kỉnh
càu nhàu
khó chịu
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
nhai
khí
tình trạng bị giam cầm
nghệ thuật hiện đại
Top 50
nấu nhanh
hạt giống
bánh bao kiểu Ba Lan