During idle time, I like to read books.
Dịch: Trong thời gian nhàn rỗi, tôi thích đọc sách.
He spent his idle time watching movies.
Dịch: Anh ấy đã dành thời gian nhàn rỗi để xem phim.
thời gian giải trí
thời gian tự do
sự nhàn rỗi
nhàn rỗi
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
phát xít Đức
sự làm khô
thần thái sang trọng
những thất bại thiết yếu
căng thẳng kéo dài
hối hận, ăn năn
làm yếu đi, làm suy yếu
được bảo vệ, an toàn