During idle time, I like to read books.
Dịch: Trong thời gian nhàn rỗi, tôi thích đọc sách.
He spent his idle time watching movies.
Dịch: Anh ấy đã dành thời gian nhàn rỗi để xem phim.
thời gian giải trí
thời gian tự do
sự nhàn rỗi
nhàn rỗi
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
khảo sát MBTI
Âm nhạc nhẹ nhàng, giúp xoa dịu tâm trạng.
Sự sụp đổ thị trường
xu nịnh, bợ đỡ
đỏ mặt, ngượng ngùng
các loại máy
cơ quan điều tra
cây mọng nước đang ra hoa