The investigation bureau is gathering evidence for the case.
Dịch: Cơ quan điều tra đang thu thập bằng chứng cho vụ án.
He works at the local investigation bureau.
Dịch: Anh ấy làm việc tại cơ quan điều tra địa phương.
cơ quan điều tra
đơn vị điều tra
nhà điều tra
điều tra
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
Nghi thức ngoại giao
chim lớn không biết bay
hoạt động địa chấn
Bờ biển Việt Nam
cán bộ được bầu
hộ gia đình đổi mới
các con trai
tín hiệu tự tiết