The investigation bureau is gathering evidence for the case.
Dịch: Cơ quan điều tra đang thu thập bằng chứng cho vụ án.
He works at the local investigation bureau.
Dịch: Anh ấy làm việc tại cơ quan điều tra địa phương.
cơ quan điều tra
đơn vị điều tra
nhà điều tra
điều tra
12/06/2025
/æd tuː/
các khoa lâm sàng bổ sung
điện từ
sĩ quan quân đội
kiểm tra mực nước
quần ống suông vải thô
thảm bại
biến mất
quốc gia không có biển