The investigation bureau is gathering evidence for the case.
Dịch: Cơ quan điều tra đang thu thập bằng chứng cho vụ án.
He works at the local investigation bureau.
Dịch: Anh ấy làm việc tại cơ quan điều tra địa phương.
cơ quan điều tra
đơn vị điều tra
nhà điều tra
điều tra
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
sự vô tội
séc cá nhân
Đánh giá toàn diện
thiên đàng
ngành độc học
nhóm thanh niên
Sự khuếch tán đổi mới
quốc ca