The investigation bureau is gathering evidence for the case.
Dịch: Cơ quan điều tra đang thu thập bằng chứng cho vụ án.
He works at the local investigation bureau.
Dịch: Anh ấy làm việc tại cơ quan điều tra địa phương.
cơ quan điều tra
đơn vị điều tra
nhà điều tra
điều tra
08/11/2025
/lɛt/
xây dựng mới
gạch dưới
Thái độ châm biếm
Dễ xử lý hơn
cuộc đời bi thảm
trốn thoát cùng nhau
Đại diện, người hoặc vật đại diện cho một người khác
quen biết