We use the MBTI assessment to understand team dynamics.
Dịch: Chúng tôi sử dụng khảo sát MBTI để hiểu rõ hơn về động lực nhóm.
Have you taken the MBTI assessment before?
Dịch: Bạn đã từng làm khảo sát MBTI trước đây chưa?
Bài kiểm tra MBTI
Đánh giá tính cách
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
quầy thức ăn
ghét cay ghét đắng, căm ghét
Chủ nghĩa cảm xúc
Thực hiện được trong giai đoạn mang thai
Sự nhăn nheo, nếp nhăn
Yếu tố tăng trưởng
cây liễu
sự biểu diễn nghệ thuật