The painting showed an idealized version of the countryside.
Dịch: Bức tranh cho thấy một phiên bản lý tưởng hóa về vùng nông thôn.
She has an idealized view of marriage.
Dịch: Cô ấy có một cái nhìn lý tưởng hóa về hôn nhân.
lãng mạn hóa
phóng đại
lý tưởng hóa
sự lý tưởng hóa
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
vốn khởi nghiệp
lĩnh vực nghệ thuật
sự biểu diễn nghệ thuật
đường đi bộ
người hầu, kẻ phục tùng
trung tâm bơi lội
Kẻ cầm đầu
giá trị được cải thiện