The market was bustling with activity.
Dịch: Chợ rất nhộn nhịp với hoạt động.
The city is always bustling during the holidays.
Dịch: Thành phố luôn nhộn nhịp vào dịp lễ.
Children were bustling around in the playground.
Dịch: Trẻ em đang nhộn nhịp chơi đùa trong sân chơi.
Màu đỏ thẫm, thường được sử dụng để mô tả màu sắc của máu hoặc một loại đỏ đậm.