The team suffered a humiliating defeat in the final.
Dịch: Đội đã phải chịu một thất bại nhục nhã trong trận chung kết.
It was a humiliating defeat for the government.
Dịch: Đó là một thất bại ê chề cho chính phủ.
thất bại tan nát
thất bại đáng hổ thẹn
nhục nhã
làm nhục
sự nhục nhã
06/09/2025
/ˈprɒsɪkjuːt əˈdiːdəs/
bọ ngựa
sự khoe khoang
chủ yếu
dân thường
thị trường hóa
Cơ hội mới điều trị ung thư
người chơi chủ chốt
mức lương thấp