He is enrolled in the Physics department.
Dịch: Anh ấy được ghi danh vào khoa Vật lý.
She enrolled in the History department last year.
Dịch: Cô ấy đã nhập học vào khoa Lịch sử năm ngoái.
Đăng ký vào một khoa
Được nhận vào một khoa
sự ghi danh
khoa
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
chậm phát triển
điểm tụ tập quen thuộc
nhân viên xuất nhập cảnh
sao chuẩn
sự tương đồng
hài hòa, du dương
hệ thống điều hòa
được gọi vào top