She has many hopes for her future.
Dịch: Cô ấy có nhiều hy vọng cho tương lai của mình.
Despite the difficulties, he still holds onto his hopes.
Dịch: Dù gặp khó khăn, anh ấy vẫn giữ vững hy vọng của mình.
sự mong đợi
hoài bão
hy vọng
11/07/2025
/ˈkwɛs.tʃən mɑrk/
đấu tranh giành độc lập
nước sôi
đối tác yêu thương
cá hồi
Bài thuyết trình quá dài
yếu ớt
cây violet
trách nhiệm thuộc về ai