She has many hopes for her future.
Dịch: Cô ấy có nhiều hy vọng cho tương lai của mình.
Despite the difficulties, he still holds onto his hopes.
Dịch: Dù gặp khó khăn, anh ấy vẫn giữ vững hy vọng của mình.
sự mong đợi
hoài bão
hy vọng
07/09/2025
/ˈɜːr.bən sprɔːl/
heo sống
du thuyền Hạ Long
huyết mạch
Na Uy
gần đây, mới đây
đêm nhạc
khó hài lòng
uống nước lọc