She has many hopes for her future.
Dịch: Cô ấy có nhiều hy vọng cho tương lai của mình.
Despite the difficulties, he still holds onto his hopes.
Dịch: Dù gặp khó khăn, anh ấy vẫn giữ vững hy vọng của mình.
sự mong đợi
hoài bão
hy vọng
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
nhu cầu tài chính
Công tố viên, người khởi tố
thuộc về hôn nhân, liên quan đến hôn lễ
quá trình loại bỏ lớp tế bào da chết để làm mới da
cầu đi bộ
có mùi thơm
nước đóng chai
cháu trai (con của anh/chị/em)