The basketball players practiced their shots through the hoops.
Dịch: Các cầu thủ bóng rổ đã luyện tập những cú ném bóng qua các cái vòng.
She wore beautiful hoops as earrings.
Dịch: Cô ấy đã đeo những cái vòng đẹp như khuyên tai.
vòng
hình tròn
sự ồn ào
làm thành vòng
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
giám sát tiếp thị
cảnh tượng hùng vĩ, tráng lệ
bồn cầu cũ
Quản lý đất
Hoa hậu chuyển giới
Đào tạo hiệu suất
bảng phác thảo
Định vị GPS