The product features a noticeable design that sets it apart from competitors.
Dịch: Sản phẩm có thiết kế dễ nhận thấy, giúp nó khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh.
The noticeable design of the building makes it a landmark in the city.
Dịch: Thiết kế dễ nhận thấy của tòa nhà khiến nó trở thành một địa danh trong thành phố.
Ẩn dụ thay thế, phương thức sử dụng tên gọi của một đối tượng để đề cập đến một đối tượng khác có mối liên hệ gần gũi hoặc liên quan đến nó trong ngữ cảnh.
quá trình phục hồi chức năng hoặc tái hòa nhập