The Head of Finance and Accounting will present the annual budget.
Dịch: Trưởng phòng Tài chính và Kế toán sẽ trình bày ngân sách hàng năm.
She was appointed as the Head of Finance and Accounting last year.
Dịch: Cô ấy được bổ nhiệm làm Trưởng phòng Tài chính và Kế toán năm ngoái.
The Head of Finance and Accounting oversees all financial operations.
Dịch: Trưởng phòng Tài chính và Kế toán giám sát tất cả các hoạt động tài chính.