He has many home responsibilities to take care of.
Dịch: Anh ấy có nhiều trách nhiệm gia đình cần phải chăm sóc.
Sharing home responsibilities can reduce stress.
Dịch: Chia sẻ trách nhiệm gia đình có thể giảm bớt căng thẳng.
nhiệm vụ trong hộ gia đình
trách nhiệm trong gia đình
trách nhiệm
quản lý
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
sự ảnh hưởng; tác động
chồng yêu quý
cải thìa
Chó lai, chó hỗn hợp các giống
vải kẻ ô, loại vải có hoa văn hình kẻ sọc hoặc kẻ ô
mối liên hệ được cho là
cuộc đấu giá
đỉnh, chóp, ngọn