The artist received homage from his fans.
Dịch: Nghệ sĩ nhận được sự tôn kính từ người hâm mộ.
They paid homage to their ancestors.
Dịch: Họ đã bày tỏ lòng tôn kính đối với tổ tiên.
sự tri ân
sự tôn trọng
người tôn kính
tôn kính
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Môi trường bất lợi
thành lập một nhóm công tác
đi đến chợ
Người làm muối
môi trường hỗ trợ
Nữ hoàng hình ảnh
Chúc bạn mau bình phục
Tuyệt chiêu "đấm phát chết luôn"