This is a historical moment for our country.
Dịch: Đây là một thời khắc lịch sử cho đất nước chúng ta.
The signing of the treaty was a historical moment.
Dịch: Việc ký kết hiệp ước là một thời khắc lịch sử.
khoảnh khắc lịch sử
thời điểm quan trọng
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
chợ nông sản
phi hành đoàn
xoa dịu, an ủi
vận tải cơ giới
thành tựu nơi làm việc
hạt ngũ cốc đã nướng
tốt nghiệp đáng khen
cố gắng vượt qua giới hạn của bản thân