The construction of the Great Wall is a historical achievement.
Dịch: Việc xây dựng Vạn Lý Trường Thành là một thành tựu lịch sử.
Landing on the moon was a historical achievement.
Dịch: Việc đặt chân lên mặt trăng là một thành tựu lịch sử.
thành tựu mang tính lịch sử
thành tựu mang tính bước ngoặt
thuộc về lịch sử
lịch sử
27/09/2025
/læp/
sự thuyết phục không làm điều gì đó; sự ngăn cản
tình huống thuận lợi
Viện kinh tế quốc dân
khám vùng chậu
Mặt nạ chống lão hóa
hành động chèo thuyền bằng hai mái chèo, mỗi tay một mái chèo
thời trang thường ngày
khó tiếp cận