The internet upheaval caused widespread panic.
Dịch: Cõi mạng dậy sóng đã gây ra sự hoảng loạn trên diện rộng.
The company faced internet upheaval after the scandal.
Dịch: Công ty đối mặt với cõi mạng dậy sóng sau vụ bê bối.
Sóng gió trên mạng
Bất ổn trên không gian mạng
gây náo động
dữ dội
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
sân trong
học sinh chính quy
như đã lưu ý
kho trò chơi
hợp đồng vận chuyển hàng hóa
có kiến thức tài chính
xơ hóa phổi
cua xanh