The internet upheaval caused widespread panic.
Dịch: Cõi mạng dậy sóng đã gây ra sự hoảng loạn trên diện rộng.
The company faced internet upheaval after the scandal.
Dịch: Công ty đối mặt với cõi mạng dậy sóng sau vụ bê bối.
Sóng gió trên mạng
Bất ổn trên không gian mạng
gây náo động
dữ dội
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
có ý thức, biết rõ
cản trở
di động xã hội
đối thoại bên ngoài
Y học cổ truyền từ thảo mộc
cuộc bầu cử quốc hội giữa kỳ năm 2026
kế hoạch hội nhập
trò chơi cạnh tranh