The company decided to hire her as an assistant.
Dịch: Công ty quyết định thuê cô ấy làm trợ lý.
He was hired as an assistant to the project manager.
Dịch: Anh ấy được thuê làm trợ lý cho người quản lý dự án.
thuê làm người giúp việc
tuyển làm phụ tá
trợ lý
người được thuê
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Quản lý bến cảng
người đàn ông đẹp trai
đậu phộng ăn vặt
Biển báo đường
trạm thu phí
Lãnh đạo chiến lược
loài rùa
Thiên can