noun
Clearly defined hierarchy
/ˈklɪrli dɪˈfaɪnd ˈhaɪərɑːrki/ Phân cấp rõ ràng
noun
access control system
/ˈækˌsɛs kənˈtroʊl ˈsɪstəm/ Hệ thống kiểm soát truy cập
noun
economy class
hạng phổ thông trên máy bay hoặc tàu, thường là hạng tiết kiệm nhất
noun
Braised pig trotters with soy sauce
/breɪzd pɪɡ ˈtrɒtərz wɪθ sɔɪ sɔːs/ Chân giò hầm đậu nành
noun
sumer
Một nền văn minh cổ đại ở phía nam Mesopotamia, nổi tiếng với sự phát triển của chữ viết, kiến trúc và hệ thống tưới tiêu.