This restaurant is highly-rated by food critics.
Dịch: Nhà hàng này được các nhà phê bình ẩm thực đánh giá cao.
The movie received highly-rated reviews.
Dịch: Bộ phim nhận được những đánh giá rất cao.
được xếp hạng cao nhất
được đánh giá tốt
được kính trọng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Ăn ngon lành hơn
trường quản lý
Công tác xã hội
quân nhân viral
bằng cấp cao trong khoa học sức khỏe
Chủ đề nghiên cứu
nữ tiếp viên hàng không
Mái tôn