He is involved in multiple trades.
Dịch: Anh ấy tham gia vào nhiều giao dịch.
The company has multiple trades in different sectors.
Dịch: Công ty có nhiều hoạt động kinh doanh trong các lĩnh vực khác nhau.
nhiều doanh nghiệp khác nhau
các hoạt động giao dịch đa dạng
07/09/2025
/ˈɜːr.bən sprɔːl/
giấc ngủ ngắn vào buổi trưa
điều kiện độc đáo
Thống nhất đất nước
máy treo
bên cạnh chồng thiếu gia
khung pháp lý
lời nói vô nghĩa, chuyện tầm phào
Điều chỉnh tài chính