She bought a high-end car to impress her clients.
Dịch: Cô ấy mua một chiếc xe cao cấp để gây ấn tượng với khách hàng.
The dealership specializes in high-end cars.
Dịch: Cửa hàng này chuyên về các xe cao cấp.
xe sang trọng
xe cao cấp
sang trọng
xa hoa, sang trọng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Sóng thần
tạm thời, ứng biến
xoăn tít, rối
sau khi đi học
hạ cánh
cửa hàng quần áo
vẻ ngoài thông minh, bảnh bao
thức uống phục hồi