He has a smart look.
Dịch: Anh ấy có một vẻ ngoài bảnh bao.
She always maintains a smart look for her job interviews.
Dịch: Cô ấy luôn giữ một vẻ ngoài thông minh cho các cuộc phỏng vấn xin việc.
vẻ ngoài sắc sảo
vẻ ngoài phong cách
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
làn sóng công kích
Canada và Mexico
đống, gò đất
sự đòi hỏi, nhu cầu
không gian sống
sự đối đầu
lắc
sử dụng; dùng cho một mục đích nào đó