Bears hibernate during the winter months.
Dịch: Gấu ngủ đông trong những tháng mùa đông.
Many species of frogs can hibernate to survive cold temperatures.
Dịch: Nhiều loài ếch có thể ngủ đông để sống sót qua nhiệt độ lạnh.
ngủ
tạm dừng
giấc ngủ đông
ngủ đông
12/06/2025
/æd tuː/
khéo léo, tinh xảo
khiêm tốn
đi
thời gian đánh giá
nghề lính
người thiết kế sự kiện
thay đổi tư duy
nhóm học thuật