The heated debate lasted for hours.
Dịch: Cuộc tranh luận nóng nảy kéo dài hàng giờ.
She became heated when discussing the topic.
Dịch: Cô ấy trở nên nóng nảy khi thảo luận về chủ đề.
ấm
nhiệt tình
nhiệt
đun nóng
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
giác quan không gian
vũng bùn, tình huống khó khăn
Thực chứng triết học
phòng đào tạo đại học
Máy bay Airbus A319
tuyển dụng nhân sự
hay cãi nhau, thích gây gổ
Như bơ, có bơ, chứa bơ