He underwent heart surgery to repair a valve.
Dịch: Anh ấy đã trải qua phẫu thuật tim để sửa chữa một van.
Heart surgery can be life-saving for many patients.
Dịch: Phẫu thuật tim có thể cứu sống nhiều bệnh nhân.
phẫu thuật tim mạch
ca phẫu thuật tim
bác sĩ tim mạch
phẫu thuật
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
tàu clipper
nghiên cứu đa ngành
Tăng cường androgen trong máu
dẫn đầu đoàn di quan
Các món ăn Việt Nam
không chứa tinh bột
tóc trắng
hoa leo