He underwent heart surgery to repair a valve.
Dịch: Anh ấy đã trải qua phẫu thuật tim để sửa chữa một van.
Heart surgery can be life-saving for many patients.
Dịch: Phẫu thuật tim có thể cứu sống nhiều bệnh nhân.
phẫu thuật tim mạch
ca phẫu thuật tim
bác sĩ tim mạch
phẫu thuật
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Đi mua sắm thực phẩm
cách tiếp cận xây dựng
thiết bị tìm phương hướng
nắm lợi thế
Đỉnh thì thôi nhé
thuật ngữ
dầu khuynh diệp
cảnh sát khu vực