He underwent heart surgery to repair a valve.
Dịch: Anh ấy đã trải qua phẫu thuật tim để sửa chữa một van.
Heart surgery can be life-saving for many patients.
Dịch: Phẫu thuật tim có thể cứu sống nhiều bệnh nhân.
phẫu thuật tim mạch
ca phẫu thuật tim
bác sĩ tim mạch
phẫu thuật
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
quay trở lại
Khoản đồng chi trả
chuyên ngành đạo diễn
rối loạn chuyển hóa khoáng chất
buổi biểu diễn trực tiếp
học sinh thiệt thòi
tầm quan trọng của tự do
ý kiến nhóm