He underwent heart surgery to repair a valve.
Dịch: Anh ấy đã trải qua phẫu thuật tim để sửa chữa một van.
Heart surgery can be life-saving for many patients.
Dịch: Phẫu thuật tim có thể cứu sống nhiều bệnh nhân.
phẫu thuật tim mạch
ca phẫu thuật tim
bác sĩ tim mạch
phẫu thuật
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
ứng dụng sáng tạo
khu vực
người theo chủ nghĩa tư bản
Tổ chức quản lý
ốc bươu
tác động tiêu cực
gà chiên chảo
Cộng đồng độc quyền