The company adopted a unified structure to improve efficiency.
Dịch: Công ty áp dụng một cấu trúc thống nhất để nâng cao hiệu quả.
A unified structure simplifies decision-making.
Dịch: Một cấu trúc thống nhất đơn giản hóa việc ra quyết định.
cấu trúc tích hợp
cấu trúc gắn kết
thống nhất
thống nhất hóa
10/09/2025
/frɛntʃ/
Cảm xúc phức tạp
Suýt chút nữa thì trúng Jaiko
Chất ăn mòn
Tắt máy
quá trình cài đặt
Kỳ vọng về hiệu suất
công bố bền vững
nghiên cứu