The company adopted a unified structure to improve efficiency.
Dịch: Công ty áp dụng một cấu trúc thống nhất để nâng cao hiệu quả.
A unified structure simplifies decision-making.
Dịch: Một cấu trúc thống nhất đơn giản hóa việc ra quyết định.
cấu trúc tích hợp
cấu trúc gắn kết
thống nhất
thống nhất hóa
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Dạy dỗ trẻ em
thiết kế phông chữ
đóng gói hộp
Bằng kỹ sư
Bữa ăn nhẹ vào buổi chiều
lớp phủ đất
vừa nói chuyện vừa bán hàng
tài nguyên giáo dục