The hauling of goods requires a lot of effort.
Dịch: Việc kéo hàng hóa đòi hỏi nhiều nỗ lực.
He is hauling the heavy load up the hill.
Dịch: Anh ấy đang kéo tải nặng lên đồi.
vận chuyển
mang
người kéo
kéo
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
Lời cầu hôn
sinh vật, thú hoang
sự ác cảm, sự ghê tởm
không dễ chữa lành
cảm thấy cắn rứt lương tâm
tiến hành, thực hiện
đi đến
truyền hình thực tế