The hauler delivered the goods on time.
Dịch: Người vận chuyển đã giao hàng đúng hạn.
We hired a hauler to move our furniture.
Dịch: Chúng tôi đã thuê một người chở hàng để di chuyển đồ đạc.
người vận chuyển
người chở hàng
vận chuyển
kéo, chở
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
nhược điểm
phát triển khóa học
Biện pháp tránh thai nội tiết tố
Báo giá cạnh tranh
thỏa thuận giá
giai đoạn 1
tình trạng sinh sản nữ
sự từ chối