Aiding the victims of the disaster is essential.
Dịch: Hỗ trợ các nạn nhân của thảm họa là điều cần thiết.
She is aiding her friend in completing the project.
Dịch: Cô ấy đang giúp đỡ bạn mình hoàn thành dự án.
hỗ trợ
sự hỗ trợ
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
công nghệ khoan
mua hàng bất hợp pháp
thực phẩm bổ sung protein
đoạn xương sống
người đứng đầu công đoàn
tách trà
giữ vững tốc độ
các thuyền viên