Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "hatch"

idiom
bury the hatchet
/ˈberi ðə ˈhætʃɪt/

làm lành, giảng hòa

noun
thatch roof
/θætʃ ruːf/

mái nhà lá, mái nhà lợp lá

noun
thatching
/ˈθætʃɪŋ/

lợp mái

noun
thatcher
/ˈθætʃər/

người lợp mái tranh

noun
hatchet
/ˈhæʧɪt/

rìu nhỏ

noun
hatchback
/ˈhæʧbæk/

ô tô cửa sau

noun
thatch
/θætʃ/

mái tranh

noun
hatchling
/ˈhætʃlɪŋ/

ấu trùng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY