The dark clouds are a harbinger of the storm.
Dịch: Những đám mây đen là dấu hiệu của cơn bão.
She viewed the new policy as a harbinger of change.
Dịch: Cô coi chính sách mới là dấu hiệu của sự thay đổi.
nhóm chuyên môn đặc biệt hoặc nhóm được thành lập để thực hiện các nhiệm vụ đặc thù