The dark clouds are a harbinger of the storm.
Dịch: Những đám mây đen là dấu hiệu của cơn bão.
She viewed the new policy as a harbinger of change.
Dịch: Cô coi chính sách mới là dấu hiệu của sự thay đổi.
người đi trước
tiền thân
người báo hiệu
báo trước
07/11/2025
/bɛt/
cuộc họp về ngân sách
Cố gắng để đạt được
trò chơi đặt cược
bữa ăn đã nấu chín
thẻ thời gian (dùng để ghi chép thời gian làm việc)
kính
mũ phù thủy
chị em họ