The team scheduled a budget meeting to discuss the upcoming year's expenses.
Dịch: Nhóm đã lên lịch cuộc họp về ngân sách để thảo luận về chi phí của năm tới.
During the budget meeting, they reviewed the company's financial forecasts.
Dịch: Trong cuộc họp về ngân sách, họ đã xem xét dự báo tài chính của công ty.