I need to fill out my time card for the week.
Dịch: Tôi cần điền thẻ thời gian của mình cho tuần này.
Make sure to submit your time card by the end of the day.
Dịch: Hãy chắc chắn nộp thẻ thời gian của bạn trước khi kết thúc ngày.
The manager reviewed all the time cards before payroll.
Dịch: Người quản lý đã xem xét tất cả các thẻ thời gian trước khi trả lương.