That trip was a happy memory for me.
Dịch: Chuyến đi đó là một kỷ niệm hạnh phúc đối với tôi.
I have many happy memories of my childhood.
Dịch: Tôi có rất nhiều kỷ niệm hạnh phúc về tuổi thơ.
Kỷ niệm dễ chịu
Kỷ niệm vui sướng
hạnh phúc
kỷ niệm
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
Sự hòa hợp trong gia đình
mưa rào
kết thúc, hoàn tất
Thời kỳ mưa
học sinh trung học
lội ngược dòng thành công
sự hợp tác giữa các phòng ban
Đáng mua