She always wears a happy face.
Dịch: Cô ấy luôn mang một khuôn mặt hạnh phúc.
The happy face of the child brightened the room.
Dịch: Khuôn mặt hạnh phúc của đứa trẻ làm sáng bừng cả căn phòng.
khuôn mặt mỉm cười
khuôn mặt vui vẻ
hạnh phúc
mỉm cười
12/06/2025
/æd tuː/
thu nhập hưu trí
Hoa nở mùa thu
bù lắp, bu lông
hệ thống đào tạo
phiên bản trước
phần, mục
bóng chuyền đồng đội
hành trình khám phá