She always wears a happy face.
Dịch: Cô ấy luôn mang một khuôn mặt hạnh phúc.
The happy face of the child brightened the room.
Dịch: Khuôn mặt hạnh phúc của đứa trẻ làm sáng bừng cả căn phòng.
khuôn mặt mỉm cười
khuôn mặt vui vẻ
hạnh phúc
mỉm cười
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Lưu lượng xe
thú cưng
Thiết bị y tế
không khí
đáp trả sai lầm
Đi đến trường
thiên lệch truyền thông
chiều cao thực tế