She always wears a happy face.
Dịch: Cô ấy luôn mang một khuôn mặt hạnh phúc.
The happy face of the child brightened the room.
Dịch: Khuôn mặt hạnh phúc của đứa trẻ làm sáng bừng cả căn phòng.
khuôn mặt mỉm cười
khuôn mặt vui vẻ
hạnh phúc
mỉm cười
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
hài lòng
ngành truyền thông
công việc sai
dịch vụ khách hàng
dân số thưa thớt
nhân vật không điều khiển được
người cải tiến
Giáo hội Phật giáo