She always wears a happy face.
Dịch: Cô ấy luôn mang một khuôn mặt hạnh phúc.
The happy face of the child brightened the room.
Dịch: Khuôn mặt hạnh phúc của đứa trẻ làm sáng bừng cả căn phòng.
khuôn mặt mỉm cười
khuôn mặt vui vẻ
hạnh phúc
mỉm cười
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Sinh tố dừa
các khoản phải thu
vật cách điện
cổng hải quan
sự phổ biến
sóng địa chấn
chất thải hộ gia đình
Cơ địa da mỏng gân xanh