The disengagement from the conflict was necessary for peace.
Dịch: Sự rút lui khỏi xung đột là cần thiết cho hòa bình.
Her disengagement from the project surprised everyone.
Dịch: Sự tách rời của cô ấy khỏi dự án khiến mọi người ngạc nhiên.
sự rút lui
sự tách rời
rút lui
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
con số thực tế lên tới
cành nhỏ
Tạo điều kiện thị thực
mây đen
cơn bão sắp đến
thực phẩm lên men
vũng bùn, tình huống khó khăn
Tổ ong