The disengagement from the conflict was necessary for peace.
Dịch: Sự rút lui khỏi xung đột là cần thiết cho hòa bình.
Her disengagement from the project surprised everyone.
Dịch: Sự tách rời của cô ấy khỏi dự án khiến mọi người ngạc nhiên.
sự rút lui
sự tách rời
rút lui
07/11/2025
/bɛt/
nước thải sinh hoạt
cân bằng tốt
chương trình truyền hình nổi tiếng
dãy núi ven biển
điểm nhấn eo
nhu cầu vay vốn
đèn lồng hình ngôi sao
cộng đồng manga