Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "hanging"

noun
fast worker to avoid changing mind
/ˈfæst ˈwɜːrkər tuː əˈvɔɪd ˈtʃeɪndʒɪŋ maɪnd/

người làm nhanh để khỏi đổi ý

noun
changing of the guard
/ˈtʃeɪndʒɪŋ əv ðə ɡɑːrd/

mùa thay chăn màn

noun
hanging squash
/ˈhæŋɪŋ skwɒʃ/

bí đao treo

noun
habit of hanging clothes to dry
/ˈhæbɪt əv ˈhæŋɪŋ kloʊðz tuː draɪ/

thói quen phơi đồ

adjective
Constantly changing
/ˈkɒnstəntli ˈtʃeɪndʒɪŋ/

Biến hóa liên tục

noun
Game-changing play
/ˈɡeɪmˌtʃeɪndʒɪŋ ˈpleɪ/

Pha bóng làm thay đổi cục diện trận đấu

noun
life-changing event
/ˈlaɪfˌtʃeɪndʒɪŋ ɪˈvɛnt/

Sự kiện thay đổi cuộc đời

adjective
unchanging
/ʌnˈtʃeɪndʒɪŋ/

không thay đổi

noun
changing pad
/ˈtʃeɪndʒɪŋ pæd/

tấm thay đồ cho trẻ sơ sinh

noun
hanging gardens
/ˈhæŋɪŋ ˈɡɑːrdənz/

vườn treo

noun
wall hanging
/wɔːl ˈhæŋɪŋ/

tranh treo tường

verb
hanging out
/ˈhæŋɪŋ aʊt/

Đi chơi, tụ tập

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY