Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "hanging"

adjective
life-changing
/ˈlaɪfˌtʃeɪndʒɪŋ/

thay đổi cuộc sống

noun
life-changing experience
/ˈlaɪfˌtʃeɪndʒɪŋ ɪkˈspɪəriəns/

trải nghiệm thay đổi cuộc đời

noun phrase
Changing field of study
/ˈtʃeɪndʒɪŋ fild əv ˈstʌdi/

Thay đổi lĩnh vực học tập

noun
changing fortune
/ˈtʃeɪndʒɪŋ ˈfɔːrtʃən/

vận khí thay đổi

noun
life-changing decision
/ˈlaɪfˌtʃeɪndʒɪŋ dɪˈsɪʒən/

Quyết định cuộc đời

noun
fast worker to avoid changing mind
/ˈfæst ˈwɜːrkər tuː əˈvɔɪd ˈtʃeɪndʒɪŋ maɪnd/

người làm nhanh để khỏi đổi ý

noun
changing of the guard
/ˈtʃeɪndʒɪŋ əv ðə ɡɑːrd/

mùa thay chăn màn

noun
hanging squash
/ˈhæŋɪŋ skwɒʃ/

bí đao treo

noun
habit of hanging clothes to dry
/ˈhæbɪt əv ˈhæŋɪŋ kloʊðz tuː draɪ/

thói quen phơi đồ

adjective
Constantly changing
/ˈkɒnstəntli ˈtʃeɪndʒɪŋ/

Biến hóa liên tục

noun
Game-changing play
/ˈɡeɪmˌtʃeɪndʒɪŋ ˈpleɪ/

Pha bóng làm thay đổi cục diện trận đấu

noun
life-changing event
/ˈlaɪfˌtʃeɪndʒɪŋ ɪˈvɛnt/

Sự kiện thay đổi cuộc đời

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY