noun
life-changing experience
/ˈlaɪfˌtʃeɪndʒɪŋ ɪkˈspɪəriəns/ trải nghiệm thay đổi cuộc đời
noun phrase
Changing field of study
/ˈtʃeɪndʒɪŋ fild əv ˈstʌdi/ Thay đổi lĩnh vực học tập
noun
fast worker to avoid changing mind
/ˈfæst ˈwɜːrkər tuː əˈvɔɪd ˈtʃeɪndʒɪŋ maɪnd/ người làm nhanh để khỏi đổi ý
noun
habit of hanging clothes to dry
/ˈhæbɪt əv ˈhæŋɪŋ kloʊðz tuː draɪ/ thói quen phơi đồ
noun
Game-changing play
Pha bóng làm thay đổi cục diện trận đấu
noun
life-changing event
Sự kiện thay đổi cuộc đời