Making a life-changing decision can be scary.
Dịch: Đưa ra một quyết định thay đổi cuộc đời có thể đáng sợ.
Choosing to go back to school was a life-changing decision for her.
Dịch: Quyết định quay lại trường học là một quyết định thay đổi cuộc đời đối với cô ấy.
Sự leo thang giá cả, tăng giá liên tục hoặc do các yếu tố gây ra trong quá trình thương mại hoặc kinh tế.