He enjoys playing handheld games during his commute.
Dịch: Anh ấy thích chơi trò chơi cầm tay trong lúc đi làm.
The handheld game console offers a variety of games.
Dịch: Máy chơi game cầm tay cung cấp nhiều loại trò chơi.
trò chơi di động
máy chơi game
người chơi game
chơi
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Phòng họp hoặc phòng làm việc trong môi trường kinh doanh
cơn bão đang đến gần
Câu lạc bộ bóng đá trẻ
Thiết bị chơi golf
Nâng tầm outfit
Saponin và flavonoid
Tăng trưởng tiền lương
sự an toàn tài chính