He enjoys playing handheld games during his commute.
Dịch: Anh ấy thích chơi trò chơi cầm tay trong lúc đi làm.
The handheld game console offers a variety of games.
Dịch: Máy chơi game cầm tay cung cấp nhiều loại trò chơi.
trò chơi di động
máy chơi game
người chơi game
chơi
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Đậu cánh
Đảng Dân chủ
sự thống trị, quyền lực, địa vị cao hơn
đạo diễn tài năng
chia sẻ lợi nhuận
múa hiện đại
giáo dục bổ túc
Nhà khách ở Lào Cai