He plays for a youth football club.
Dịch: Cậu ấy chơi cho một câu lạc bộ bóng đá trẻ.
The youth football club is holding tryouts next week.
Dịch: Câu lạc bộ bóng đá trẻ sẽ tổ chức thử việc vào tuần tới.
Câu lạc bộ bóng đá thiếu niên
Câu lạc bộ bóng đá trẻ
tuổi trẻ
bóng đá
câu lạc bộ
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
nơi tôn nghiêm, nơi thánh, nơi trú ẩn tôn giáo
Hạnh phúc không gì tả nổi
hoạt động cực đoan
xương cùng
mục đích thương mại
gel
Vận động viên
bảng nhập liệu