He plays for a youth football club.
Dịch: Cậu ấy chơi cho một câu lạc bộ bóng đá trẻ.
The youth football club is holding tryouts next week.
Dịch: Câu lạc bộ bóng đá trẻ sẽ tổ chức thử việc vào tuần tới.
Câu lạc bộ bóng đá thiếu niên
Câu lạc bộ bóng đá trẻ
tuổi trẻ
bóng đá
câu lạc bộ
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
nguyên nhân gây sụt lún
sự cạnh tranh
thư mục dự án
tham gia một sự kiện
mở cửa, khai thác
táo xanh
cấu trúc pháp lý
khắc nghiệt, ảm đạm