I need to buy new golf gear before the tournament.
Dịch: Tôi cần mua thiết bị chơi golf mới trước giải đấu.
He always carries his golf gear in a special bag.
Dịch: Anh ấy luôn mang theo thiết bị chơi golf trong một chiếc túi đặc biệt.
thiết bị golf
cung cấp golf
golf
chơi golf
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
nhất định phải xem
vận may, ngôi sao may mắn
Lễ hội Đoan Ngọ
xô nhựa
bác sĩ học thuật
lau sàn
quản lý khu vực
người thay thế trong tình yêu