The tablecloth is grid-patterned.
Dịch: Khăn trải bàn có họa tiết lưới.
She wore a grid-patterned dress to the party.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc đầm có họa tiết lưới đến bữa tiệc.
Thái độ chế nhạo hoặc chế giễu người khác một cách khinh miệt hoặc không tôn trọng