The tablecloth is grid-patterned.
Dịch: Khăn trải bàn có họa tiết lưới.
She wore a grid-patterned dress to the party.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc đầm có họa tiết lưới đến bữa tiệc.
Mì ramen là một loại mì Nhật Bản, thường được phục vụ trong nước dùng và có thể đi kèm với các nguyên liệu như thịt, rau và trứng.